ex. Game, Music, Video, Photography

-led campaign to combat the xenophobia and racism that have tainted discussions of the refugees and migrants, U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ racism. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

-led campaign to combat the xenophobia and racism that have tainted discussions of the refugees and migrants, U.

Nghĩa của câu:

- chiến dịch chống lại chủ nghĩa bài ngoại và phân biệt chủng tộc đã làm ô nhiễm các cuộc thảo luận của người tị nạn và người di cư, U.

racism


Ý nghĩa

@racism /'reisizm/
* danh từ
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…