ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Least squares

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Least squares


Least squares

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phương pháp bình phương nhỏ nhất.
+ Một cụm thuật ngữ chung miêu tả cơ sở của một nhóm các kỹ thuật ước lượng kinh tế lượng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…