ex. Game, Music, Video, Photography

Leading Vietnamese artists and influencers will join consumers to unlock these James Bond missions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ james. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Leading Vietnamese artists and influencers will join consumers to unlock these james Bond missions.

Nghĩa của câu:

Các nghệ sĩ và người có ảnh hưởng hàng đầu Việt Nam sẽ tham gia cùng người tiêu dùng để mở khóa các sứ mệnh James Bond này.

james


Ý nghĩa

@james
* danh từ
- (kinh thánh) thánh James-môn đồ và là người anh em của Giêxu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…