Câu ví dụ:
Le Nam Tra, 57, Mobifone’s former chairman and general director, and Pham Dinh Trong, 48, head of the information ministry’s department of enterprise management, were arrested in July and face charges for violations in managing public capital.
Nghĩa của câu:mat
Ý nghĩa
@mat /mæt/
* danh từ
- chiếu
- thảm chùi chân
- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
- vật tết
!to be on the mat
- bị quở trách, bị phê bình
- (quân sự) bị đưa ra toà
* ngoại động từ
- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
- bện tết (thừng, tóc...)
* nội động từ
- bện lại, tết lại
* ngoại động từ
- làm xỉn, làm mờ
* tính từ
- xỉn, mờ