EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lay reader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lay reader
lay reader
Phát âm
Ý nghĩa
người đọc Kinh (làm nhiệm vụ đọc to một số đoạn Kinh khi làm lễ ở nhà thờ)
← Xem thêm từ lay-over
Xem thêm từ lay-up →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ay
ea
er
l
la
lay
re
read
reader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…