ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lay-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lay-up


lay-up /'leiʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng ốm phải nằm giường
  sự trữ, sự để dành
  (hàng hải) sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…