ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latent period

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latent period


latent period /'leitənt'piəriəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thời kỳ ủ bệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…