EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latent image
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latent image
latent image
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ảnh ẩn
← Xem thêm từ latent heat
Xem thêm từ latent period →
Từ vựng liên quan
age
at
ate
en
ent
image
l
la
lat
late
laten
latent
ma
mag
mage
nt
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…