ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latent


latent /'leitənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
latent diseases → bệnh âm ỉ
latent heat → ẩn nhiệt

@latent
  ẩn, tiềm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…