EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latent
latent /'leitənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
latent diseases
→ bệnh âm ỉ
latent heat
→ ẩn nhiệt
@latent
ẩn, tiềm
← Xem thêm từ lateness
Xem thêm từ latent heat →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
ent
l
la
lat
late
laten
nt
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…