ex. Game, Music, Video, Photography

Last month, about 20 countries and territories were negotiating the purchase of the kit.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last month, about 20 countries and territories were negotiating the purchase of the kit.

Nghĩa của câu:

kit


Ý nghĩa

@kit /kit/
* danh từ
- (viết tắt) của kitten
- mèo con
* danh từ
- thùng gỗ; chậu gỗ
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
* danh từ
- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
=a carpenter's kit+ bộ đồ thợ mộc
- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
!the whole kit [and caboodle]
- cả bọn, cả lũ
* động từ
- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
- sắm sửa đồ nghề

@kit
- (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…