ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knotting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knotting


knotting /'nɔtiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…