Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knottiness
knottiness /'nɔtnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng có nhiều nút tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích