EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knotty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knotty
knotty /'nɔti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều nút
có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
a question
→ một vấn đề nan giải
← Xem thêm từ knotting
Xem thêm từ knotweed →
Từ vựng liên quan
k
kn
knot
no
not
ot
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…