ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knock-for-knock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knock-for-knock


knock-for-knock

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp đồng bảo hiểm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…