ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knock-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knock-down


knock-down /'nɔk'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
  tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)

danh từ


  cú đánh gục, cú đánh quỵ
  cuộc ẩu đả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…