EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knock-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knock-down
knock-down /'nɔk'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)
danh từ
cú đánh gục, cú đánh quỵ
cuộc ẩu đả
← Xem thêm từ knock-about
Xem thêm từ knock-for-knock →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
k
kn
knock
no
nock
oc
ock
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…