ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nock


nock /nɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)

ngoại động từ


  khấc (cánh nỏ)
  đặt (tên) vào dây cung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…