ex. Game, Music, Video, Photography

Johnson paid tribute to Fisher on the red carpet.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fisher. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Johnson paid tribute to fisher on the red carpet.

Nghĩa của câu:

fisher


Ý nghĩa

@fisher /'fiʃə/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
!fisher of men
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…