ex. Game, Music, Video, Photography

It would begin in 2021 and take two years, Nguyen Duc Vu, head of the Son Tra Peninsula and Da Nang tourism beaches management, said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beaches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It would begin in 2021 and take two years, Nguyen Duc Vu, head of the Son Tra Peninsula and Da Nang tourism beaches management, said.

Nghĩa của câu:

Ông Nguyễn Đức Vũ, Trưởng ban quản lý bán đảo Sơn Trà và các bãi biển du lịch Đà Nẵng, cho biết sẽ bắt đầu vào năm 2021 và mất hai năm.

beaches


Ý nghĩa

@beach /bi:tʃ/
* danh từ
- sỏi cát (ở bãi biển)
- bãi biển
* ngoại động từ
- cho (tàu thuyền) lên cạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…