ex. Game, Music, Video, Photography

It was around noon on Saturday when Tran Kieu Trinh, 21, and 20 other university students were typing away on their laptops.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ students. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It was around noon on Saturday when Tran Kieu Trinh, 21, and 20 other university students were typing away on their laptops.

Nghĩa của câu:

students


Ý nghĩa

@student /'stju:dənt/
* danh từ
- học sinh đại học, sinh viên
- người nghiên cứu (một vấn đề gì)
- người chăm chỉ
=a hard student+ người chăm học; người chăm làm
- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…