ex. Game, Music, Video, Photography

It cited a lack of available spacesuits that would fit them at the International Space Station.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ suits. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It cited a lack of available spacesuits that would fit them at the International Space Station.

Nghĩa của câu:

suits


Ý nghĩa

@suit /sju:t/
* danh từ
- bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)
=dress suit+ bộ quần áo dạ hội
- lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu
=to make suit+ xin xỏ
=to prosper in one's suit+ đạt lời yêu cầu
- sự cầu hôn
- sự kiện tụng, sự tố tụng
- (đánh bài) Hoa
- bộ quần áo giáp
- (hàng hải) bộ buồm
* ngoại động từ
- làm cho phù hợp
- (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện
=he is not suited to be a teacher+ anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên
- thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của
=it does not suit all tastes+ điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu
- hợp với, thích hợp với
=this climate does not suit him+ khí hậu ở đây không hợp với anh ta
=the part suits him admirably+ vai đó hợp với anh ta quá
* nội động từ
- tiện, hợp với
=that date will suit+ ngày ấy tiện
=red does not suit with her complexion+ màu đỏ không hợp với nước da của cô ta
!suit yourself
- tuỳ anh muốn làm gì thì làm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…