ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irresoluble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irresoluble


irresoluble /i'rezəljubl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể giải được
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể giải thích được
an irresoluble phenomenon → một hiện tượng không thể giải thích được

@irresoluble
  không giải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…