ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irresolute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irresolute


irresolute /i'rezəlu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  do dự, phân vân, lưỡng lự
  thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…