ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resoluble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resoluble


resoluble /ri'zɔljubl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể phân giải
  có thể giải quyết (vấn đề)

@resoluble
  giải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…