EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resoluble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resoluble
resoluble /ri'zɔljubl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể phân giải
có thể giải quyết (vấn đề)
@resoluble
giải được
← Xem thêm từ resolubility
Xem thêm từ resolute →
Từ vựng liên quan
bl
r
re
res
so
sol
soluble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…