ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irksomeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irksomeness


irksomeness /'ə:ksəmnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tê, tính chán ngấy
  sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…