EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irksomeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irksomeness
irksomeness /'ə:ksəmnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tê, tính chán ngấy
sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu
← Xem thêm từ irksomely
Xem thêm từ iron →
Từ vựng liên quan
en
i
irk
irks
irksome
me
men
om
omen
so
some
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…