ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Invisible hand, the

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Invisible hand, the


Invisible hand, the

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bàn tay vô hình.
+ Một cụm thuật ngữ chỉ một quá trình phối hợp không trông thấy được nhằm đảm bảo cho sự nhất quán của các kế hoạch cá nhân trong nền kinh tế thị trường phi tập trung.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…