EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invisible ink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invisible ink
invisible ink /in'vizəbl'iɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mực hoá học
← Xem thêm từ Invisible hand, the
Xem thêm từ invisible mending →
Từ vựng liên quan
bl
i
ible
in
ink
invisible
is
si
sib
vis
visible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…