ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invisible ink

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invisible ink


invisible ink /in'vizəbl'iɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mực hoá học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…