ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intimately

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intimately


intimately /'intimitli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thân mật, mật thiết
  tường tận, sâu sắc
to know intimately something → biết tường tận về cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…