intimately /'intimitli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thân mật, mật thiết
tường tận, sâu sắc
to know intimately something → biết tường tận về cái gì
* phó từ
thân mật, mật thiết
tường tận, sâu sắc
to know intimately something → biết tường tận về cái gì