ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intimated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intimated


intimate /'intimit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc
  riêng tư, riêng biệt; ấm cúng
  chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm
  (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)

danh từ


  người thân, người tâm phúc
  người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)

ngoại động từ


  báo cho biết, cho biết
  gợi cho biết, gợi ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…