ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Interdistrict Settlement Account (or Fund)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Interdistrict Settlement Account (or Fund)


Interdistrict Settlement Account (or Fund)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tài khoản (hay quỹ) Thanh toán liên vùng.
+ Một tài khoản đặc biệt của sở thanh toán bù trừ được sử dụng để điều tiết sự chuyển tiền giữa 12 Ngân hàng vùng thuộc HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…