EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interdisciplinary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interdisciplinary
interdisciplinary /,intə'disiplinəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gồm nhiều ngành học thuật
an interdisciplinary seminar
→ một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật
← Xem thêm từ interdigitation
Xem thêm từ Interdistrict Settlement Account (or Fund) →
Từ vựng liên quan
ci
disc
disci
disciplinary
er
erd
i
in
inter
is
li
nar
nt
pl
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…