EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interdigitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interdigitation
interdigitation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đan vào nhau như những ngón tay
← Xem thêm từ interdigitate
Xem thêm từ interdisciplinary →
Từ vựng liên quan
at
dig
digit
digitation
er
erd
gi
i
in
inter
ion
it
ita
nt
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…