EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interchangexbility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interchangexbility
interchangexbility
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong máy);
tính hoán vị được
← Xem thêm từ interchanges
Xem thêm từ interchanging →
Từ vựng liên quan
an
bi
ch
cha
change
er
ex
ha
han
hang
i
in
inter
interchange
it
li
lit
nt
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…