EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interchangeably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interchangeably
interchangeably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau
← Xem thêm từ interchangeableness
Xem thêm từ interchanged →
Từ vựng liên quan
ab
ably
an
bl
ch
cha
change
changeably
ea
er
ha
han
hang
i
in
inter
interchange
nt
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…