ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interchangeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interchangeable


interchangeable /,intə'tʃeindʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thay cho nhau
  đổi lẫn được

@interchangeable
  đổi lẫn được, hoán vị được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…