ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercepting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercepting


Intercept

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hệ số chặn.
+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.

Các câu ví dụ:

1. "One of the intercepting Chinese jets had an unsafe excessive rate of closure on the RC-135 aircraft.


Xem tất cả câu ví dụ về Intercept

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…