ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interception

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interception


interception /,intə'sepʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chắn, sự chặn
  tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn
  (quân sự) sự đánh chặn
  (quân sự) sự nghe đài đối phương

Các câu ví dụ:

1. One of the officials said the Chinese jet was armed and the interception happened 80 nautical miles (148 km) from the Chinese city of Qingdao.


Xem tất cả câu ví dụ về interception /,intə'sepʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…