ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercepter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercepter


intercepter /,intə'septə/ (intercepter) /,intə'septə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chặn, cái chắn
  (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…