EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercepter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercepter
intercepter /,intə'septə/ (intercepter) /,intə'septə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chặn, cái chắn
(quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
← Xem thêm từ intercepted
Xem thêm từ intercepting →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
er
i
in
inter
Intercept
intercept
nt
pt
pte
rc
terce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…