ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intemperances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intemperances


intemperance /in'tempərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rượu chè quá độ
  sự không điều độ, sự quá độ
  sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…