EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intemperance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intemperance
intemperance /in'tempərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rượu chè quá độ
sự không điều độ, sự quá độ
sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
← Xem thêm từ intelligibly
Xem thêm từ intemperances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
em
er
era
i
in
mp
nt
pe
per
ra
ran
rance
tem
temp
temper
tempera
temperance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…