EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intemperate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intemperate
intemperate /in'tempərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rượu chè quá độ
không điều độ, quá độ
ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)
← Xem thêm từ intemperances
Xem thêm từ intemperately →
Từ vựng liên quan
at
ate
em
er
era
i
in
mp
nt
pe
per
ra
rat
rate
tem
temp
temper
tempera
temperate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…