ex. Game, Music, Video, Photography

Instead of saying ‘screwed,’ why not be a little more positive?"Ngoc Thu, 26, a travel agent, said the situation is very confusing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ travel agent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Instead of saying ‘screwed,’ why not be a little more positive?"Ngoc Thu, 26, a travel agent, said the situation is very confusing.

Nghĩa của câu:

Thay vì nói 'đã vặn vẹo', tại sao không tích cực hơn một chút? ", Ngọc Thu, 26 tuổi, một nhân viên du lịch, cho biết tình hình rất khó hiểu.

travel agent


Ý nghĩa

@travel agent
* danh từ
- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…