ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inobservant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inobservant


inobservant /,inəb'zə:vənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu quan sát, thiếu chú ý
  không thi hành, không chấp hành (luật lệ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…