EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inobservant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inobservant
inobservant /,inəb'zə:vənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu quan sát, thiếu chú ý
không thi hành, không chấp hành (luật lệ...)
← Xem thêm từ inobservance
Xem thêm từ inoccupation →
Từ vựng liên quan
an
ant
bs
bse
er
i
in
no
nob
nt
ob
observant
rv
se
servant
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…