EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inoccupation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inoccupation
inoccupation /'in,ɔkju'peiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng không mắc bệnh
← Xem thêm từ inobservant
Xem thêm từ inocula →
Từ vựng liên quan
at
cc
cup
i
in
ion
no
oc
occupation
on
pa
pat
patio
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…