ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ observant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng observant


observant /əb'zə:vənst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
  tuân theo (luật pháp, phong tục...)
observant of the rules of etiquette → tuân theo những nghi thức xã giao

danh từ


  thầy tu dòng Fran xit (theo rất đúng nghi lễ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…