EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
observant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
observant
observant /əb'zə:vənst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay quan sát, tinh mắt, tinh ý
tuân theo (luật pháp, phong tục...)
observant of the rules of etiquette
→ tuân theo những nghi thức xã giao
danh từ
thầy tu dòng Fran xit (theo rất đúng nghi lễ)
← Xem thêm từ observancy
Xem thêm từ observantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
bs
bse
er
nt
o
ob
rv
se
servant
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…