EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
injun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
injun
injun /'indʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ)
honest Injun!
(xem) honest
← Xem thêm từ injudiciousness
Xem thêm từ injunct →
Từ vựng liên quan
i
in
jun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…