EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
injunct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
injunct
injunct /in'dʤʌɳkt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý), (thông tục) ra lệnh
← Xem thêm từ injun
Xem thêm từ injunction →
Từ vựng liên quan
i
in
injun
jun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…