EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
injudiciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
injudiciousness
injudiciousness /,indʤu:'diʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu
← Xem thêm từ injudiciously
Xem thêm từ injun →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
i
ic
ici
in
injudicious
iou
judicious
judiciousness
ou
ss
udi
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…