ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingrowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingrowing


ingrowing /'in,grouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mọc vào trong (móng tay...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…