EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingrowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingrowing
ingrowing /'in,grouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mọc vào trong (móng tay...)
← Xem thêm từ ingroups
Xem thêm từ ingrown →
Từ vựng liên quan
grow
growing
i
in
ow
owing
row
rowing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…