EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingroups
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingroups
ingroup /'ingru:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhóm người cùng chung quyền lợi
← Xem thêm từ ingroup
Xem thêm từ ingrowing →
Từ vựng liên quan
group
groups
i
in
ingroup
ou
ps
roup
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…