EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingemination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingemination
ingemination /in,dʤemi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhắc lại, sự nói lại
← Xem thêm từ ingeminate
Xem thêm từ ingenerate →
Từ vựng liên quan
at
em
gem
gemination
i
in
ion
mi
min
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…